FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noh Haeng Suk

17.11.1988(35) 186cm 80Kg
ST50
RW46
CF45
RF45
CAM42
CM42
CDM49
RM45
RB55
RWB53
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
32
Giữ bóng
32
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18