FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kjetil Berge

5.6.1981(43) 185cm 80Kg
ST45
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM57
RM45
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
37
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
64
Rê bóng
21
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
42
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12