FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Erik Breive

18.4.1980(44) 175cm 75Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM55
RM56
RB55
RWB55
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11