FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Nanchoff

24.9.1988(36) 173cm 68Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM44
RM56
RB45
RWB47
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12