FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jore Trompet

30.7.1992(32) 180cm 70Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM57
RM57
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11