FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Tamata

5.12.1990(33) 184cm 77Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM62
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13