FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ergys Kace

8.7.1993(31) 161cm 58Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM66
RM64
RB64
RWB66
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
79
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
70
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
79
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17