FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Ralph

14.2.1993(31) 175cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM51
RM52
RB54
RWB54
CB51
SW50
GK22
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17