FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias

22.5.1992(32) 177cm 71Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM41
RM55
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14