FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Byron Harrison

15.6.1987(37) 191cm 84Kg
ST54
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM38
RM50
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19