FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Bjork

6.8.1992(32) 190cm 82Kg
ST53
RW46
CF49
RF49
CAM45
CM41
CDM33
RM45
RB33
RWB34
CB34
SW34
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
57
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15