FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksander Solli

16.3.1990(34) 188cm 83Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM54
CDM58
RM50
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
67
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11