FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Parzyszek

8.9.1993(31) 191cm 85Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM45
RM56
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
59
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11