FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Bodi

18.10.1990(34) 175cm 65Kg
ST51
RW57
CF54
RF54
CAM54
CM52(+1)
CDM47
RM57
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
37
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
28
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11