FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seamus Sharkey

11.11.1990(33) 178cm 70Kg
ST38
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM47
RM39
RB48
RWB46
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11