FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Brennan

1.1.1986(38) 179cm 70Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM50
CDM49
RM50
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
65
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
41
Khéo léo
29
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21