FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Byrne

21.7.1983(40) 193cm 90Kg
ST43
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM46
RM39
RB45
RWB43
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
39
Tăng tốc
36
Tốc độ
32
Nhảy
48
Khéo léo
32
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
49
Rê bóng
40
Giữ bóng
40
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18