FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Caddis

20.9.1993(31) 173cm 64Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
26
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10