FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Doyle

1.8.1991(33) 183cm 72Kg
ST44
RW44
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM43
RM44
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
38
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
43
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
24
Phản ứng
41
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12