FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alain Eizmendi

10.6.1990(34) 173cm 67Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM46
RM57
RB48
RWB49
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
47
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20