FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo

30.4.1989(35) 188cm 75Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM51
CM44
CDM37
RM51
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
41
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
14
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
29
Lực sút
74
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
62
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21