FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Took

25.5.1993(31) 184cm 80Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM54
RM43
RB55
RWB53
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
14
Chuyền dài
40
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13