FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emir Faccioli

5.8.1989(35) 186cm 87Kg
ST42
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM55
RM39
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
63
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18