FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Giorico

1.1.1992(32) 178cm 70Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM56
RM58
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
69
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16