FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keegan Ritchie

3.7.1990(34) 183cm 80Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM60
RM61
RB62
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
64
Lực sút
42
Đánh đầu
66
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12