FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Vieira

19.12.1991(32) 189cm 78Kg
ST58
RW51
CF54
RF54
CAM50
CM42
CDM33
RM49
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
34
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
28
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
37
Phản ứng
68
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18