FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
68
Thể lực
21
Tăng tốc
16
Tốc độ
23
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
13
Chuyền dài
14
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
19
TM phát bóng
48
TM đổ người
64
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
67