FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Cassidy

9.2.1993(31) 188cm 88Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM46
RM55
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13