FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Kopacz

12.5.1992(32) 188cm 84Kg
ST42
RW35
CF37
RF37
CAM35
CM38
CDM47
RM36
RB47
RWB44
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
36
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
68
Khéo léo
38
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
32
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
26
Phản ứng
41
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15