FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Johnson

1.12.1992(31) 198cm 78Kg
ST28
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM31
RM28
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK53
Sức mạnh
70
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
47
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
31
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
36
Lực sút
33
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
33
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
49
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54