FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Djuricin

12.12.1992(31) 182cm 75Kg
ST64
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM56
CDM44
RM61
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
73
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11