FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Kalkowski

6.11.1989(35) 186cm 85Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM45
CM48
CDM55
RM45
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
48
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
30
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
26
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
24
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13