FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Syers

30.11.1987(36) 183cm 74Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM55
RM56
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19