FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cumali Bisi

15.6.1993(31) 178cm 67Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM55
RM48
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18