FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suleyman Ozdamar

25.2.1993(31) 182cm 74Kg
ST40
RW39
CF37
RF37
CAM39
CM43
CDM55
RM41
RB56
RWB52
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
42
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
39
Đánh đầu
66
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
26
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11