FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Scavone

3.6.1987(36) 187cm 74Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM54
RM60
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11