FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Quiroga

7.12.1989(34) 190cm 84Kg
ST57
RW48
CF52
RF52
CAM49
CM45
CDM39
RM47
RB36
RWB37
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
47
Khéo léo
42
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
72
Sút xa
43
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11