FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Blanchard

27.9.1986(38) 183cm 82Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM57
RM47
RB58
RWB57
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Tăng tốc
68
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
77
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
45
Lực sút
34
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
25
Penalty
25
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17