FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeray

10.6.1992(32) 192cm 82Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
55
Thể lực
34
Tăng tốc
42
Tốc độ
47
Nhảy
75
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
55