FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Jennings

21.12.1992(31) 170cm 70Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM45
RM58
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13