FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Atkinson

13.2.1992(32) 185cm 76Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM55
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
28
Đá phạt
36
Penalty
65
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15