FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dardan Rexhepi

16.1.1992(32) 190cm 84Kg
ST57
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM44
RM55
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
68
Nhảy
32
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
35
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17