FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyun Ho

29.11.1988(35) 170cm 64Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM43
RM58
RB45
RWB48
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
29
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
51
Quyết đoán
19
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14