FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Jeong Ho

12.8.1989(35) 186cm 80Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM62
RM52
RB63
RWB60
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
69
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
77
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
71
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15