FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyoung Pil

13.1.1987(37) 175cm 63Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM43
RM51
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
46
Kèm người
41
Tranh bóng
33
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
60
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13