FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jee Woong

14.1.1989(35) 176cm 72Kg
ST53
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM43
RM54
RB45
RWB47
CB39
SW37
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
25
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17