FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Hyun

19.11.1989(34) 186cm 84Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM42
RM49
RB41
RWB42
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
32
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
61
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20