FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Sang Jin

3.3.1987(37) 170cm 68Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM58
RM57
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
69
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18