FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Soo Il

15.7.1987(37) 183cm 70Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM48
RM63
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
79
Khéo léo
74
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
42
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16