FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Golgol Mebrahtu

28.8.1990(34) 182cm 73Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM46
CDM37
RM54
RB41
RWB42
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
37
Tăng tốc
81
Tốc độ
86
Nhảy
40
Khéo léo
88
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
24
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
36
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14